# | Họ tên Leader | Team | Đơn vị |
---|---|---|---|
AIT_11 | Trần Đình Hiếu |
DE190616 - Trần Đình Hiếu -Leader DE190023 - Trịnh Hoàng Thiên Bảo DE190594 - Bùi Quốc Triệu DE190592 - Nguyễn Thành Nhân DE190085 - Lê Ngọc Hoàng |
FPT University Da Nang |
AIT_12 | Phạm Trần Nhật Quý |
DE191045 - Phạm Trần Nhật Quý - Leader DE190687 - Lê Văn Minh Trí DE190984 - Nguyễn Đào Văn Quý DE190939 - Lê Hữu Sơn DE190656 - Huỳnh Minh Huân |
FPT University Da Nang |
AIT_13 | Lê Hoàng Nam |
SE180251 - Lê Hoàng Nam - leader SE183154 - Nguyễn Xuân Hoàng 2210697 - Nguyễn Tất Đạt 2210693 - Nguyễn Minh Đạt |
Đại học Bách Khoa HCM |
AIT_14 | Đinh Huỳnh Thuận |
DE170652-Đinh Huỳnh Thuận-Leader De170750-Nguyễn Thành Vũ DE170780-Trần Quang Dũng DE170761-Nguyễn Tuấn Hà DE170681-Mai Danh Lam |
FPT University Da Nang |
AIT_15 | Trương Văn Tín |
DE170607 - Trương Văn Tín - Leader DE170617 - Nguyễn Đăng Anh Nhật DE170764 - Lê Đức Mạnh De170797 - Ngô Bảo Duy DE170755 - Nguyễn Đức Anh |
FPT University Da Nang |
AIT_16 | Đoàn Thế Lực |
DE200523 - Đoàn Thế Lực - Leader DE190478 - Lê Tự Minh Quang DE201043 - Nguyễn La Hòa An DE190430 - Văn Xuân Phước DE200147 - Nguyễn Hoàng Ngọc Ánh |
FPT University Da Nang |
AIT_17 | Phạm Trọng Hùng |
DE180422 - Phan Hoàng Phương DE180391 - Hoàng Công Minh DE180652 - Anh Minh Hoàng DE180467 - Đỗ Mạnh Hùng DE180384 - Phạm Trọng Hùng (Leader) |
FPT University Da Nang |
AIT_18 | Huỳnh Thị Ngọc Hân |
DE170133 - Huỳnh Thị Ngọc Hân- Leader DE170137 - Phan Nguyễn Thuỳ Dương DE170101 - Nguyễn Minh Trung DE170131 - Võ Đức Vũ DE170075 - Nguyễn Văn Hải Quyến |
FPT University Da Nang |
AIT_19 | Trịnh Việt Hoàng |
DE191038 - Phạm Hoàng Anh Khôi DE190953 - Trần Đức Việt DE190890 - Doãn Duy Hoàng DE190946 - Trịnh Việt Hoàng - Leader DE190701 - Mai Hoàng Phúc |
FPT University Da Nang |
AIT_20 | Lê Nhật Trình |
DE170294- Lê Nhật Trình(Leader) DE170407 - Đoàn Quang Minh DE170295 - Hoàng Thảo Nhiên DE170454 - Thái Nhật Tân |
FPT University Da Nang |
Lịch trình