# | Họ tên Leader | Team | Đơn vị |
---|---|---|---|
AIT_41 | Dương Trường Sơn |
DE190304 - Dương Trường Sơn - Leader DE190333 - Đặng Thị Mỹ Hương DE190365 - Huỳnh Thị Kim Quyên DE201099 - Cao Thị Diệp Minh DE190510 - Huỳnh Nguyễn Thị Phương Dung |
FPT University Da Nang |
AIT_42 | Phạm Tuấn Huy |
DE190317 - Phạm Tuấn Huy - Leader DE190253 - Trương Công Toàn DE190429 - Nguyễn Thân Thành Đạt DE190160 - Nguyễn Khánh Huyền DE190187 - Huỳnh Đức Anh |
FPT University Da Nang |
AIT_43 | Võ Văn Nam |
21IT683 - Võ Văn Nam - Leader 21IT013 - Trương Đình Dũng 22IT226 - Lê Đình Phúc 22IT272 - Đoàn Quang Thắng 22AD006 - Dương Công Cường |
VKU University Da Nang |
AIT_44 | Nguyễn Quang Minh |
DE190270 - Nguyễn Quang Minh - Leader DE190361 - Nguyễn Xuân Thịnh DE190277 - Lê Quốc Đạt De190352 - Cao Lê Thành Công DE190401 - Nghiêm Hoàng Phúc |
FPT University Da Nang |
AIT_45 | Nguyễn Quang Nhật |
DE180423 - Nguyễn Quang Nhật - Leader DE180372 - Hồ Trần Đình Nguyên DE180345 - Đặng Nguyên Giáp DE190631 - Lê viết mạnh DE180366 - Đỗ Hùng Cường |
FPT University Da Nang |
AIT_46 | Dương Nguyễn Phú Quý |
DE180677 - Dương Nguyễn Phú Quý - Leader DE180474 - Lê Nhật Quang DE180472 - Nguyễn Nhật Huy DE180760 - Nguyễn Hồ Nhật Huy |
FPT University Da Nang |
AIT_47 | Đặng Thành Vinh |
DE180357 - Dương Việt Hùng DE180360 - Lê Thy An Hạ DE180297 - Nguyễn Phạm Việt Hoàng DE180355 - Trần Đình Khanh DS170214 - Đặng Thành Vinh |
FPT University Da Nang |
AIT_48 | Nguyễn Minh Hiển |
DE170650 - Nguyễn Minh Hiển - Leader DE170422 - Trần Hoàng Anh DE170453 - Cao Hoàng Linh DE170641 - Nguyễn Nam Phong DE170402 - Trần Vũ Thanh Bình |
FPT University Da Nang |
AIT_49 | Trương Thế Quốc Dũng |
21IT014 - Trương Thế Quốc Dũng - Leader 22IT.B170 - Lê Tăng Phú Quý 23AI042 - Nguyễn Ngọc Xuân Quỳnh 22DM008 - Trần Viết Gia Bảo 21IT032 - Phạm Văn Nam |
VKU University Da Nang |
AIT_50 | Lê Tiến |
DE170773 - Lê Tiến - Leader DE170549 - Huỳnh Văn Minh DE170523 - Ngô Đông Quân |
FPT University Da Nang |
Lịch trình